Characters remaining: 500/500
Translation

class monocotyledones

Academic
Friendly

Từ "class monocotyledones" (tạm dịch "lớp một mầm") một thuật ngữ trong sinh học thực vật. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích
  • Monocotyledones (hoặc monocots) một nhóm thực vật đặc điểm nhận diện hạt của chúng chỉ một mầm (cotyledon) khi nảy mầm. Điều này khác với dicotyledones (hay dicots), nơi hạt hai mầm.

  • Class trong ngữ cảnh này có nghĩa "lớp", chỉ một nhóm lớn hơn trong phân loại sinh vật.

  • Liliopsida một tên gọi khác của lớp monocotyledones, thường được sử dụng trong phân loại thực vật.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Plants in the class monocotyledones include grasses, lilies, and orchids." (Các loại thực vật thuộc lớp một mầm bao gồm cỏ, hoa huệ, phong lan.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The class monocotyledones is characterized by parallel leaf veins and fibrous root systems, which differentiate them from dicots." (Lớp một mầm được đặc trưng bởi gân song song hệ thống rễ sợi, điều này phân biệt chúng với lớp hai mầm.)
Phân biệt các biến thể
  • Monocots: thường được sử dụng như một từ viết tắt cho "monocotyledones".
  • Dicotyledones: lớp thực vật hai mầm, thường được so sánh với monocots.
Các từ gần giống
  • Cotyledon: mầm, phần đầu tiên của cây khi nảy mầm.
  • Angiosperms: thực vật hoa, bao gồm cả monocots dicots.
Từ đồng nghĩa
  • Monocot: viết tắt của monocotyledons, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "class monocotyledones", bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến thực vật, chẳng hạn như:

Kết luận

Tóm lại, "class monocotyledones" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học thực vật, giúp phân loại các loại cây khác nhau dựa trên đặc điểm của hạt.

Noun
  1. giống class liliopsida

Comments and discussion on the word "class monocotyledones"